🌟 한 손(을) 떼다

1. 하던 일에 더 이상 관여하지 않다. 또는 소홀히 하다.

1. RÚT TAY, NHẤC TAY: Không can dự thêm nữa đến việc đang làm dỡ. Hoặc làm một cách hời hợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에는 한 손을 떼고 놀러만 다녔으니 성적이 잘 나올 리가 없었다.
    The grades couldn't have been good because i was just hanging out with one hand off my studies.
  • Google translate 너 전에 하던 사업은 이젠 안 하는 거야?
    You're not doing your old business anymore?
    Google translate 응, 그 일에서 한 손을 떼고 요즘은 다른 일을 해.
    Yeah, one hand off the job and now i do something else.

한 손(을) 떼다: take off one hand,片手を外す。等閑にする,détacher sa main de quelque chose,despegar una mano,يسحب يدًا واحدة,,rút tay, nhấc tay,(ป.ต.)เอามือหนึ่งออก ; ถอนตัว, วางมือ, ไม่เข้าร่วมอีกต่อไป,,делать что-либо, спустив рукава,打退堂鼓,

💕Start 한손을떼다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)