🌟 한 손(을) 떼다
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)